Có 2 kết quả:
清算业务 qīng suàn yè wù ㄑㄧㄥ ㄙㄨㄢˋ ㄜˋ ㄨˋ • 清算業務 qīng suàn yè wù ㄑㄧㄥ ㄙㄨㄢˋ ㄜˋ ㄨˋ
qīng suàn yè wù ㄑㄧㄥ ㄙㄨㄢˋ ㄜˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
clearing bank
Bình luận 0
qīng suàn yè wù ㄑㄧㄥ ㄙㄨㄢˋ ㄜˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
clearing bank
Bình luận 0